Trong kỷ nguyên số, dữ liệu được ví như “dầu mỏ mới” – một tài sản chiến lược quyết định năng lực cạnh tranh và phát triển của mỗi quốc gia. Nhận thức rõ tầm quan trọng này, ngày 04/11/2025, Chính phủ Việt Nam đã có một bước tiến quan trọng mang tính lịch sử khi ban hành Quyết định số 2439/QĐ-TTg về Khung Kiến trúc dữ liệu quốc gia. Quyết định này, do Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng, đặt mục tiêu xây dựng nền tảng dữ liệu mạnh mẽ, đồng bộ và an toàn. Đây là một quyết sách chiến lược, mở đường cho việc khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu, phục vụ người dân, doanh nghiệp và nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, góp phần hiện thực hóa mục tiêu Chính phủ số.
>>> Nguồn Báo Chính Phủ: Ban hành Khung kiến trúc dữ liệu quốc gia
Vì Sao Việt Nam Cần Khung Kiến Trúc Dữ Liệu Quốc Gia?
Chuyển đổi số không chỉ là ứng dụng công nghệ, mà còn là cuộc cách mạng về dữ liệu. Tuy nhiên, trước đây, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý và khai thác dữ liệu:
-
Dữ liệu phân tán, thiếu đồng bộ: Các cơ quan nhà nước thường thu thập và lưu trữ dữ liệu theo hệ thống riêng, dẫn đến tình trạng “đứt gãy” thông tin, khó khăn trong việc chia sẻ và tích hợp.
-
Thiếu chuẩn hóa: Không có quy định chung về định dạng, cấu trúc, chất lượng dữ liệu khiến việc liên thông trở nên phức tạp và tốn kém.
-
Hạn chế trong khai thác giá trị: Dữ liệu chưa được tổ chức một cách khoa học, gây khó khăn trong việc phân tích, tổng hợp và tạo ra giá trị mới cho chính phủ, doanh nghiệp và người dân.
-
Thách thức về an toàn, bảo mật: Dữ liệu nhạy cảm đòi hỏi những tiêu chuẩn bảo mật cao, và một khung kiến trúc rõ ràng sẽ giúp đảm bảo an toàn thông tin tốt hơn.
Khung Kiến trúc dữ liệu quốc gia ra đời chính là để giải quyết triệt để những vấn đề này.
Nguyên Tắc Cốt Lõi Của Khung Kiến Trúc Dữ Liệu Quốc Gia
Khung Kiến trúc dữ liệu quốc gia được xây dựng dựa trên những nguyên tắc chặt chẽ, đảm bảo tính khoa học, hiệu quả và bền vững trong quản lý dữ liệu toàn diện:
a) Về Thu Thập, Tạo Lập, Cập Nhật Dữ Liệu:
-
Thu thập dữ liệu một lần: Đây là nguyên tắc vàng để hạn chế trùng lặp, giảm chi phí xử lý và tăng độ tin cậy của dữ liệu.
-
Một nguồn dữ liệu gốc duy nhất: Dữ liệu được một chủ thể duy nhất tạo lập, quản lý và chịu trách nhiệm, đảm bảo tính rõ ràng trong kiểm soát, bảo mật và chia sẻ giữa các hệ thống.
-
Cập nhật và đồng bộ liên tục: Dữ liệu phải luôn được duy trì chính xác, kịp thời và đồng bộ giữa các hệ thống, phản ánh trạng thái mới nhất của thông tin.
-
Cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia quản lý thống nhất dữ liệu chủ: Các quy trình nghiệp vụ và thủ tục hành chính có cập nhật dữ liệu chủ quốc gia phải hoàn thành bước này vào Cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia để đảm bảo giá trị pháp lý cho thông tin.
b) Về Lưu Trữ Và Quản Lý Dữ Liệu:
-
Lưu trữ dữ liệu tối thiểu: Các cơ quan, tổ chức chỉ lưu trữ dữ liệu ở mức tối thiểu cần thiết, phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và mục tiêu sử dụng, đồng thời tiết kiệm tài nguyên hệ thống.
-
Bảo đảm chất lượng dữ liệu: Dữ liệu phải luôn “đúng, đầy đủ, sạch và cập nhật kịp thời”, đáp ứng mọi yêu cầu quản lý, khai thác, phân tích và ra quyết định.
c) Về Chia Sẻ Dữ Liệu:
-
Minh bạch về dữ liệu chia sẻ: Thông tin về nguồn gốc, nội dung và phạm vi sử dụng dữ liệu chia sẻ cần được công khai để nâng cao độ tin cậy và tăng cường giám sát.
-
Chia sẻ dữ liệu chủ động: Việc chia sẻ dữ liệu được triển khai bằng phương thức chủ động, sẵn sàng kết nối và cung cấp, phục vụ dịch vụ công, nhiệm vụ quản lý nhà nước, điều hành và ra quyết định.
-
Tối thiểu hóa trung gian kết nối dữ liệu: Giảm thiểu các khâu trung gian trong quá trình kết nối để đảm bảo dữ liệu được truyền tải nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí hạ tầng.
d) Về Khai Thác, Sử Dụng Và Kết Thúc Sử Dụng Dữ Liệu:
-
Sử dụng dữ liệu đúng mục đích: Chỉ khai thác dữ liệu để phục vụ quản lý nhà nước, cải cách hành chính, và phát triển kinh tế – xã hội.
-
Minh bạch và trách nhiệm: Cơ quan khai thác phải công khai phạm vi sử dụng và chịu trách nhiệm hoàn toàn về dữ liệu sử dụng.
-
Kết thúc sử dụng: Dữ liệu cần được lưu trữ lịch sử hoặc hủy theo đúng quy định của pháp luật khi kết thúc thời hạn sử dụng.
Khung Kiến Trúc Dữ Liệu Quốc Gia: Cơ Sở Pháp Lý và Hoạt Động
Khung Kiến trúc dữ liệu quốc gia không chỉ là một tập hợp các nguyên tắc mà còn là cơ sở pháp lý vững chắc. Đây là kim chỉ nam để các đơn vị tham chiếu, triển khai các cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin có quản lý dữ liệu, đảm bảo tuân thủ chặt chẽ luật pháp và chính sách của Đảng và Nhà nước. Nó bao quát toàn bộ chu trình: Mô hình tổ chức thu thập, tạo lập dữ liệu; lưu trữ dữ liệu; quản trị, quản lý dữ liệu; kết nối, chia sẻ, điều phối dữ liệu; khai thác, sử dụng; phân tích, tổng hợp dữ liệu… đáp ứng các quy định pháp luật về dữ liệu và giao dịch điện tử.
Đặc biệt, Khung kiến trúc dữ liệu quốc gia nhấn mạnh yêu cầu cao về an toàn, bảo mật và phân quyền, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành như: Luật An ninh mạng, Luật An toàn thông tin mạng, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật Bảo vệ bí mật nhà nước, Luật Giao dịch điện tử và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan. Khung này cũng sẽ được đánh giá và cập nhật định kỳ theo quy định về quản trị, quản lý dữ liệu, đảm bảo luôn phù hợp với sự phát triển của công nghệ và thực tiễn.
Sơ Đồ Tổng Quát Khung Kiến Trúc Dữ Liệu Quốc Gia: Hệ Sinh Thái Kết Nối
Sơ đồ tổng quát của Khung kiến trúc dữ liệu quốc gia phác họa một hệ sinh thái dữ liệu liên kết chặt chẽ, hoạt động hiệu quả:

3.1. Người Sử Dụng (Người Thụ Hưởng):
Đây là trung tâm của mọi hoạt động, bao gồm người dân, cán bộ, công chức, viên chức, du khách, các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan xã, phường và các cơ quan, tổ chức khác.
3.2. Các Kênh Giao Tiếp Đa Dạng:
Người sử dụng có thể tiếp cận dữ liệu thông qua nhiều kênh hiện đại như Trung tâm phục vụ hành chính công, Bộ phận một cửa, và các kênh số gồm kiosk, điện thoại, tin nhắn, thư điện tử, ứng dụng trên điện thoại thông minh, ứng dụng máy tính để bàn, ứng dụng web hoặc các thiết bị khác.
3.3. Các Thành Phần Dữ Liệu Cốt Lõi:
-
Cơ sở dữ liệu (CSDL) tổng hợp quốc gia: Nằm ở vị trí trung tâm, đóng vai trò hạt nhân.
-
Các cơ sở dữ liệu quốc gia, dùng chung, chuyên ngành: Là các hệ thống vệ tinh, cung cấp dữ liệu cho CSDL tổng hợp quốc gia.
-
Hệ thống thông tin (HTTT) của các cơ quan: Đảm bảo cung cấp dữ liệu kịp thời và chính xác.
3.4. Nền Tảng Chia Sẻ, Điều Phối Dữ Liệu (NDOP):
Là trung tâm điều hành mọi hoạt động kết nối, chia sẻ dữ liệu. Tất cả các hoạt động này bắt buộc phải thực hiện thông qua NDOP để đảm bảo giám sát, truy vết và đánh giá hiệu quả.
3.5. Các Hệ Thống Thông Tin Quốc Gia Tiêu Biểu:
Phục vụ quản trị, quản lý dữ liệu quốc gia và kết nối với NDOP, bao gồm:
-
Hệ thống giám sát an toàn, an ninh mạng (SOC) của Trung tâm dữ liệu quốc gia (TTDLQG).
-
Hệ thống Quản trị dữ liệu Quốc gia.
-
Hệ thống Từ điển dữ liệu dùng chung.
-
Hệ thống Cổng dữ liệu Quốc gia.
-
Sàn dữ liệu của TTDLQG.
-
Các hệ thống khác như Cổng Dịch vụ công Quốc gia, Nền tảng VNeID/Nền tảng định danh và xác thực điện tử.
3.6. Mạng Lưới Kết Nối Rộng Khắp:
-
Cơ quan ở Trung ương: Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan trung ương của tổ chức chính trị, Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân tối cao, Kiểm toán Nhà nước, Văn phòng Chủ tịch nước, Văn phòng Quốc hội, Văn Phòng Trung ương Đảng, cơ quan Trung ương thuộc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đều kết nối với NDOP.
-
Cơ quan Địa phương: UBND và HĐND các tỉnh, thành phố; các cơ quan Đảng ở địa phương, các tổ chức chính trị – xã hội; các doanh nghiệp nhà nước và các tổ chức, doanh nghiệp khác cũng được kết nối vào NDOP.
-
Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài: Kết nối tới NDOP để trao đổi dữ liệu phục vụ thương mại, hợp tác quốc tế.
3.7. Hạ Tầng Công Nghệ Vững Chắc:
-
Hạ tầng truyền dẫn: Bao gồm Internet toàn cầu và hạ tầng mạng truyền số liệu chuyên dùng, đảm bảo liên thông, đồng bộ, bí mật.
-
Hạ tầng Trung tâm dữ liệu: Gồm Trung tâm dữ liệu quốc gia, các trung tâm dữ liệu của Bộ, ngành, khối cơ quan, tỉnh/thành phố và doanh nghiệp.
-
Hạ tầng An toàn thông tin mạng, an ninh mạng: Các hệ thống bảo mật, kết nối với SOC của TTDLQG và các SOC của các cơ quan, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hạ tầng CNTT quốc gia.
Tác Động Và Ý Nghĩa Sâu Rộng
Việc ban hành Khung Kiến trúc dữ liệu quốc gia mang lại ý nghĩa to lớn cho Việt Nam:
-
Thúc đẩy Chính phủ số: Tạo ra nền tảng dữ liệu thống nhất, giúp các cơ quan nhà nước hoạt động hiệu quả hơn, cung cấp dịch vụ công tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp.
-
Phát triển Kinh tế số: Khai thác dữ liệu để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, thúc đẩy các ngành công nghiệp sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
-
Xây dựng Xã hội số: Dữ liệu được quản lý tốt sẽ hỗ trợ xây dựng các đô thị thông minh, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường sự tương tác giữa nhà nước và công dân.
-
Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình: Dữ liệu công khai và được quản lý chặt chẽ sẽ giúp tăng cường sự minh bạch trong hoạt động của chính phủ.
Lời Kết: Bước Tiến Quyết Định Cho Tương Lai Số Việt Nam
Quyết định ban hành Khung Kiến trúc dữ liệu quốc gia là một dấu mốc quan trọng, thể hiện tầm nhìn và quyết tâm của Chính phủ Việt Nam trong việc đẩy mạnh chuyển đổi số. Đây là bước đi chiến lược, tạo nền tảng vững chắc để dữ liệu thực sự trở thành tài sản quý giá, được khai thác tối đa, phục vụ sự phát triển bền vững của đất nước, mang lại lợi ích thiết thực cho mỗi người dân và doanh nghiệp Việt Nam.
Chúng ta có quyền hy vọng vào một tương lai số hóa mạnh mẽ hơn, minh bạch hơn và hiệu quả hơn nhờ vào nền tảng dữ liệu được kiến tạo một cách bài bản này.


